Sản phẩm
Mô tả | Thông số kỹ thuật (BP Gloves) | Tiêu chuẩn (ASTM) |
Chiều dài găng tay (mm) Chiều rộng găng tay (mm) | 275 min 83 ± 5 (XS) 89 ± 5 (S) 95 ± 5 (M) 102 ± 5 (L) Min 110 (XL) | 265 min 83 ± 10 (XS) 89 ± 10 (S) 95 ± 10 (M) 102 ± 10 (L) Min 110 (XL) |
Trọng lượng
Độ dày (+/- 0.02 mm) | Trọng lượng trung bình = 10.0 gr (+/-0.2gr) cho size M Ngón tay: 0.13 mm Lòng bàn tay: 0.12 mm Cổ tay: 0.1 mm |
Ngón tay: 0.1 min
Lòng bàn tay: 0.1 min |
Hàm lượng Protein Tương thích sinh học
Hàm lượng bột Bên trong pH | ≤ 50 ug/ dm2
≤ 2 mg/ dm2 (7.0 ± 1) | Phương pháp thử nghiệm D 5712
Phương pháp thử nghiệm A1 |
Đặc tính cơ học:
Sức căng (MPa)
Độ giãn (%)
|
Trước lưu hóa: 18 min Sau lưu hóa: 14 min Trước lưu hóa: 650 min Sau lưu hóa: 500 min |
|
Size Trọng lượng găng tay (gr): Mức độ cho phép (± 0.2gr) | XS S M L XL 9.2 9.6 10.0 10.4 10.8 |